Có 3 kết quả:

奶妈 nǎi mā ㄋㄞˇ ㄇㄚ奶媽 nǎi mā ㄋㄞˇ ㄇㄚ嬭媽 nǎi mā ㄋㄞˇ ㄇㄚ

1/3

nǎi mā ㄋㄞˇ ㄇㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vú em

Từ điển Trung-Anh

wet nurse

Từ điển Trung-Anh

wet nurse

Từ điển phổ thông

vú em